Có 2 kết quả:
游山玩水 yóu shān wán shuǐ ㄧㄡˊ ㄕㄢ ㄨㄢˊ ㄕㄨㄟˇ • 遊山玩水 yóu shān wán shuǐ ㄧㄡˊ ㄕㄢ ㄨㄢˊ ㄕㄨㄟˇ
yóu shān wán shuǐ ㄧㄡˊ ㄕㄢ ㄨㄢˊ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go on a scenic tour
Bình luận 0
yóu shān wán shuǐ ㄧㄡˊ ㄕㄢ ㄨㄢˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go on a scenic tour
Bình luận 0