Có 2 kết quả:

游山玩水 yóu shān wán shuǐ ㄧㄡˊ ㄕㄢ ㄨㄢˊ ㄕㄨㄟˇ遊山玩水 yóu shān wán shuǐ ㄧㄡˊ ㄕㄢ ㄨㄢˊ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to go on a scenic tour

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to go on a scenic tour

Bình luận 0